Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đỡ đẻ
  2. đỡ dậy
  3. đỡ lời
  4. đỡ nhẹ
  5. đỡ thì
  6. đợ
  7. đợi
  8. đợi chờ
  9. đợi thời
  10. đợp
  11. đợt
  12. đụ
  13. đục
  14. đục khoét
  15. đục lầm
  16. đục ngầu
  17. đục nước béo cò
  18. đụn
  19. đụng
  20. đụng đầu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đợp

  • Snap
    • Chó đợp một miếng vào cẳng: The dog snapped at (someone's) leg