Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đăng lính
  2. đăng quang
  3. đăng tải
  4. đăng ten
  5. đăng tiêu
  6. đăng trình
  7. đăng-ten
  8. đe
  9. đe dọa
  10. đe doạ
  11. đe loi
  12. đe nẹt
  13. đem
  14. đem đầu
  15. đem lòng
  16. đem lại
  17. đem sang
  18. đem thân
  19. đem theo
  20. đem về

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đe doạ

  • to make threats against somebody; to threaten; to menace
  • menacing; threatening