Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đen tối
  2. đen thui
  3. đen trũi
  4. đen trùi trũi
  5. đen-ta
  6. đeo
  7. đeo đẳng
  8. đeo đuổi
  9. đeo sầu
  10. đi
  11. đi ỉa
  12. đi đày
  13. đi đái
  14. đi đêm
  15. đi đêm về hôm
  16. đi đôi
  17. đi đại tiện
  18. đi đạo
  19. đi đất
  20. đi đầu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đi

verb

  • to go; to walk; to depart
    • đi đến một nơi nào: to go to a place
  • To lead; to march; to play
    • đường này đi đâu: Where does this road lead?