Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. điếc óc
  2. điếc đặc
  3. điếc lác
  4. điếc lòi
  5. điếc tai
  6. điếm
  7. điếm đàng
  8. điếm canh
  9. điếm nhục
  10. điếu
  11. điếu ống
  12. điếu đóm
  13. điếu bát
  14. điếu phúng
  15. điếu phạt
  16. điếu tang
  17. điếu thuốc
  18. điếu văn
  19. điềm
  20. điềm đạm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

điếu

  • Pipe, hubble-bubble pipe, hookah
    • Làm ơn đưa tối cái điếu: Please pass me the hubble-bubble
    • Điếu thuốc (nói tắt): Cigarette
    • Sau mỗi bữa ăn hút một điếu: To smoke a cigarette after each meal
  • Condole on somebody's death, present condolences on somebody's death
    • Đi điếu vợ bạn chết: To go and present condolences on the death of a friend's wife