Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. điền viên
  2. điều
  3. điều áp
  4. điều đình
  5. điều độ
  6. điều động
  7. điều binh
  8. điều binh khiển tướng
  9. điều chế
  10. điều chỉnh
  11. điều dưỡng
  12. điều giải
  13. điều hành
  14. điều hoà
  15. điều hoà không khí
  16. điều hơn lẽ thiệt
  17. điều khiển
  18. điều khiển học
  19. điều khiển từ xa
  20. điều khoản

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

điều chỉnh

verb

  • to correct; to adjust; to fine-tune
    • Điều chỉnh chính sách : : To correct a policy
    • Điều chỉnh âm thanh : : To adjust the volume
    • Điều chỉnh lương : : To bring wages into line with the cost of living