| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | điều kiện  - Condition, terms
- Đưa ra điều kiện: To lay down conditions (terms)
- Trong điều kiện: In the context
- Trong điều kiện quốc tế hiện nay: In the context of the present international situational, in the present international conjuncture
- Với điều kiện: On condition that, provided that
- Tôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làm: I'll do that job on condition that you do it together with me
|
|