Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. điển
  2. điển cố
  3. điển chế
  4. điển hình
  5. điển lệ
  6. điển lễ
  7. điển nhã
  8. điển tích
  9. điển trai
  10. điện
  11. điện áp
  12. điện ảnh
  13. điện đài
  14. điện đàm
  15. điện động
  16. điện báo
  17. điện báo viên
  18. điện cao thế
  19. điện cực
  20. điện cơ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

điện

  • Eletricity
    • Máy này chạy bằng điện: This machine is worked by electricity
    • Nhà máy điện: A power-station
  • Electric current
    • Cắt điện: To cut off the electric current
    • Điện tín (nói tắt): Telegram, cable
    • Đánh một bức điện: To sent a telegram
  • Court Hall (where the throne is)
  • Temple
    • Điện đức thánh Trần: The Tran Temple