Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đi tơ
  2. đi tướt
  3. đi vào
  4. đi vòng
  5. đi vắng
  6. đi văng
  7. đi-ê-zen
  8. đi-ốp
  9. đi-na
  10. đi-na-mít
  11. đi-na-mô
  12. đi-văng
  13. điên
  14. điên đảo
  15. điên điển
  16. điên cuồng
  17. điên dại
  18. điên khùng
  19. điên loạn
  20. điên rồ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đi-na-mít

  • (tiếng Pháp gọi là Dynamite) dynamite (used in blasting and mining)