Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đinh mũ
  2. đinh ninh
  3. đinh râu
  4. đinh rệp
  5. đinh tai
  6. đinh tán
  7. đinh thuyền
  8. đinh tráng
  9. đinh vít
  10. đo
  11. đo đạc
  12. đo đất
  13. đo đỏ
  14. đo lọ nước mắm đếm củ dưa hành
  15. đo lường
  16. đo ván
  17. đoan
  18. đoan chính
  19. đoan chắc
  20. đoan ngũ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đo

verb

  • to measure; to measure of; to measure out
    • đo một miếng đất: to measure a piece of ground