Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đinh tán
  2. đinh thuyền
  3. đinh tráng
  4. đinh vít
  5. đo
  6. đo đạc
  7. đo đất
  8. đo đỏ
  9. đo lọ nước mắm đếm củ dưa hành
  10. đo lường
  11. đo ván
  12. đoan
  13. đoan chính
  14. đoan chắc
  15. đoan ngũ
  16. đoan ngọ
  17. đoan thệ
  18. đoan trang
  19. đoan trinh
  20. đoài

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đo lường

  • Determine weights and, measures
    • Đơn vị đo lường: Units of weights and measures
    • Đo ván: Knocked out (in boxing)
    • Đo ván ngay sau ba hiệp đầu: To be knocked out right the first three rounds