| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | đuối  - Doing very badly, very weak
- Học đuối lắm: To do very badly in one's studies, to be very weak at learning
- A little short, not quite the right [weight]
- Cân cam này hơi đuối: This kilo of oranges is a little short
|
|