Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đuôi tàu
  2. đuôi tôm
  3. đuôi từ
  4. đuềnh đoàng
  5. đuểnh đoảng
  6. đuỗn
  7. đuốc
  8. đuốc hoa
  9. đuốc tuệ
  10. đuối
  11. đuối hơi
  12. đuối sức
  13. đuồn đuỗn
  14. đuổi
  15. đuổi đi
  16. đuổi cổ
  17. đuổi gà cho vợ
  18. đuổi gái
  19. đuổi kịp
  20. đuổi theo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đuối

  • xem cá đuối
  • Doing very badly, very weak
    • Học đuối lắm: To do very badly in one's studies, to be very weak at learning
  • A little short, not quite the right [weight]
    • Cân cam này hơi đuối: This kilo of oranges is a little short