Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ưu thế
  2. ưu tiên
  3. ưu tư
  4. ưu việt
  5. ươm
  6. ươn
  7. ươn hèn
  8. ươn mình
  9. ươn ướt
  10. ương
  11. ương bướng
  12. ương gàn
  13. ương ngạnh
  14. ương ương

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ương

tính từ

  • sturborn, hard-headed
  • như
  • grow seedlings
  • (of fruit) not yet ripe, green