Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ướt nhẹp
  2. ướt như chuột lột
  3. ướt rượt
  4. ướt sũng
  5. ưng
  6. ưng ý
  7. ưng chuẩn
  8. ưng khuyển
  9. ưng thuận
  10. ưu
  11. ưu ái
  12. ưu đãi
  13. ưu đẳng
  14. ưu điểm
  15. ưu du
  16. ưu hạng
  17. ưu khuyết
  18. ưu khuyết điểm
  19. ưu lự
  20. ưu phẫn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ưu

trạng từ

  • very good, excellent, A (school grade)

danh từ

  • good point, strength