Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ả giang hồ
  2. ả hằng
  3. ả phù dung
  4. ải
  5. ải quan
  6. ảm đạm
  7. ảnh
  8. ảnh ảo
  9. ảnh ẩn
  10. ảnh hưởng
  11. ảnh lửa
  12. ảo
  13. ảo ảnh
  14. ảo đăng
  15. ảo giác
  16. ảo hoá
  17. ảo mộng
  18. ảo não
  19. ảo thị
  20. ảo thuật

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ảnh hưởng

noun

  • Influence, effect, impact
    • ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái: influence of parents on their children
    • ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới: that organization's influence spreads over the border regions
    • ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại: the impact of new methods on modern technologies
    • ảnh hưởng bất lợi: adverse effect
    • phát huy ảnh hưởng của: to promote the effect of
    • gây ảnh hưởng cá nhân: to cultivate one's personal influence
    • khu vực ảnh hưởng: sphere of influence
    • ảnh hưởng của họ đang lu mờ