| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ấn  noun
- Seal
- treo ấn từ quan: to resign by returning one's official seal
verb
- To press
- ấn nút điện: to press an electric button
- ấn chân ga của xe ô tô: to press the accelerator of a car
- ấn việc cho người khác: to press one's task on another
- To jam, to cram
- ấn quần áo vào va li: to cram clothing into a suitcase
|
|