Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ấm lạnh
  2. ấm no
  3. ấm oái
  4. ấm oé
  5. ấm tích
  6. ấm tôn
  7. ấm tử
  8. ấm thụ
  9. ấm trà
  10. ấn
  11. ấn Độ giáo
  12. ấn định
  13. ấn bản
  14. ấn chỉ
  15. ấn hành
  16. ấn học
  17. ấn kiếm
  18. ấn loát
  19. ấn loát phẩm
  20. ấn phẩm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ấn

noun

  • Seal
    • treo ấn từ quan: to resign by returning one's official seal

verb

  • To press
    • ấn nút điện: to press an electric button
    • ấn chân ga của xe ô tô: to press the accelerator of a car
    • ấn việc cho người khác: to press one's task on another
  • To jam, to cram
    • ấn quần áo vào va li: to cram clothing into a suitcase