Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ấn loát
  2. ấn loát phẩm
  3. ấn phẩm
  4. ấn quán
  5. ấn quyết
  6. ấn tích
  7. ấn tín
  8. ấn triện
  9. ấn tượng
  10. ấp
  11. ấp a ấp úng
  12. ấp úng
  13. ấp ủ
  14. ấp chiến lược
  15. ấp tân sinh
  16. ất
  17. ấu
  18. ấu học
  19. ấu nhi
  20. ấu niên

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ấp

noun

  • land holding (of vassal or nobleman)
  • small settlement at newly-reclaimed site hamlet
    • ấp tân sinh: New life hamlet
    • ấp chiến lược: strategic hamlet

verb

  • to hatch, to brood, to sit, to incubate
    • gà mái ấp: a sitting hen
    • ấp trứng bằng máy: to hatch eggs with an incubator
  • to embrace, to hug
    • "Núi ấp ôm mây, mây ấp núi, Lòng sông gương sáng bụi không mờ"