Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ấn phẩm
  2. ấn quán
  3. ấn quyết
  4. ấn tích
  5. ấn tín
  6. ấn triện
  7. ấn tượng
  8. ấp
  9. ấp a ấp úng
  10. ấp úng
  11. ấp ủ
  12. ấp chiến lược
  13. ấp tân sinh
  14. ất
  15. ấu
  16. ấu học
  17. ấu nhi
  18. ấu niên
  19. ấu thơ
  20. ấu trĩ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ấp úng

verb

  • to hum and haw, to stammer
    • ấp úng mãi không trả lời được: to hum and haw for long moments without being able to give an answer
    • ấp úng như ngậm hột thị: to stammer as if one has a potato in one's mouth
    • ấp a ấp úng: to stammer badly