Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ẩm độ
  2. ẩm chồi
  3. ẩm hận
  4. ẩm kế
  5. ẩm sì
  6. ẩm thấp
  7. ẩm thực
  8. ẩm thuỷ tư nguyên
  9. ẩm ướt
  10. ẩn
  11. ẩn ý
  12. ẩn cư
  13. ẩn danh
  14. ẩn dật
  15. ẩn dụ
  16. ẩn hình
  17. ẩn hiện
  18. ẩn hoa
  19. ẩn khuất
  20. ẩn lánh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ẩn

verb

  • To thrust
    • ẩn cánh cửa bước vào: to thrust the door open and step in
  • To hide
    • du kích khi ẩn khi hiện: the guerillas now hide, now appear
    • hòn đảo ẩn trong sương mù: the island was shrouded by mist
  • To seclude oneself from the world
    • cáo quan về ẩn ở quê nhà: to resign one's office and seclude oneself in one's native village

adj

  • Latent
    • nhiệt ẩn: latent heat