| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ẩn nấp  verb
- To take cover
- lợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấp: to take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrain
- thằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô pha: the boy was hiding behind the sofa
|
|