Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ẽo ẹt
  2. ế
  3. ế ẩm
  4. ế chồng
  5. ếch
  6. ếch bà
  7. ếch ngồi đáy giếng coi trời bằng vung
  8. ếch nhái
  9. ếm
  10. ếnh
  11. ếnh bụng
  12. ẵm
  13. ẵm ngửa

  14. ở ẩn
  15. ở đậu
  16. ở đời
  17. ở đợ
  18. ở cữ
  19. ở dưng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ếnh

  • Swell (nói về bụng)
    • Uống nhiều nước quá ễnh bụng: To have a swelling belly for having drunk too munch water.
  • (đùa) Be big with child
    • Con mới một tuổi mà đã ễnh bụng ra rồi: To be already big with child while the baby one has previously had is hardly one