Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ỉa tháo
  2. ỉa vào
  3. ỉm
  4. ỉu
  5. ỉu ỉu
  6. ỉu xìu
  7. ỉu xịu

  8. ịch
  9. ịt

  10. ớ này
  11. ới
  12. ớm
  13. ớn
  14. ớn lạnh
  15. ớn mình
  16. ớn rét
  17. ớt
  18. ớt bột

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ịt

  • Grunt, oink (mỹ)
  • ìn ịt (láy, ý liên tiếp)
    • Nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra: Some grunts were heard from the pigsty