Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ềnh ềnh
  2. ọ ẹ
  3. ọ oẹ
  4. ọc
  5. ọc ạch
  6. ọc ọc
  7. ọi
  8. ọp ẹp
  9. ọt ẹt
  10. ỏi
  11. ỏm
  12. ỏm tỏi
  13. ỏn à ỏn ẻn
  14. ỏn ẻn
  15. ỏn thót
  16. ỏng
  17. ỏng ẹo
  18. ỏng bụng

  19. ờ ờ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ỏi

  • Noisy, uproarious
    • Đánh nhau kêu ỏi xóm: They fought and made the whole hamlet noisy; they fought and raised an uproar in the whole hamlet