Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ồ ạt
  2. ồ ề
  3. ồ ồ
  4. ồi ồi
  5. ồm ồm
  6. ồm ộp
  7. ồn
  8. ồn ào
  9. ồn ã
  10. ồn ồn
  11. ồng ộc
  12. ệnh

  13. ổ đĩa
  14. ổ đĩa cứng
  15. ổ đề kháng
  16. ổ bánh
  17. ổ bánh mì
  18. ổ bi
  19. ổ cắm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ồn ồn

  • Incessantly noisy
    • Cứ ồn ồn suốt ngày: There in an incessant noise (din) the whole day