Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ủ phân
  2. ủ rũ
  3. ủa
  4. ủi
  5. ủn ỉn
  6. ủng
  7. ủng hộ
  8. ủy ban
  9. ủy mị
  10. ủy quyền
  11. ủy thác
  12. ủy viên

  13. ứ ừ
  14. ứ đọng
  15. ứ hự
  16. ứ huyết
  17. ứ tắc
  18. ứ trệ
  19. ứa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ủy quyền

verb

  • to authorize, to grant power