Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ừ ào
  2. ừ ừ ào ào
  3. ừ hữ
  4. ừng ực
  5. ửng
  6. ửng đỏ
  7. ửng hồng
  8. ựa
  9. ực

  10. ỷ eo
  11. ỷ lại

  12. ốc
  13. ốc anh vũ
  14. ốc đảo
  15. ốc bươu
  16. ốc hương
  17. ốc mượn hồn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

động từ

  • inertia, state of inactivity, stay out, inert, sluggish