Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hoang thai
  2. hoang toàng
  3. hoang tưởng
  4. hoang vắng
  5. hoang vu
  6. hoà
  7. hoà âm
  8. hoà đàm
  9. hoà đồng
  10. Hoà Bình
  11. hoà cốc
  12. hoà dịu
  13. hoà giải
  14. hoà hảo
  15. hoà hợp
  16. hoà hội
  17. hoà hiếu
  18. hoà hoãn
  19. hoà khí
  20. hoà mình

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

Hoà Bình

noun

  • Peace
    • Bảo vệ hoà bình thế giới: To preserve world peace

adj

  • Peaceful
    • Cuộc sống hoà bình: A peaceful life
  • Located on Highway 6, Hoà Bình provincial capital is 70km southwest of Hà Nội. Hoà Bình town and the adjacent area were the cradle of the Hoà Bình culture (see also Các Nền Văn Hoá Ỗ Việt Nam). Hoà Bình province is inhabited by Mường, Kinh (or Việt), Thái, Tày, Dao, H'Mông and Hoa. It attracts local and foreign visitors by such places as Kim Bôi Hot Spring, Hoà Bình Hydro-Electric Power Plant on Đà River...