Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. a dua
  2. a ha
  3. a hoàn
  4. a phiến
  5. a tòng
  6. a tùng
  7. A-đam
  8. a-đrê-na-lin
  9. a-ba-giua
  10. a-ba-toa
  11. a-dốt
  12. a-dong
  13. a-ga
  14. a-giăng-đa
  15. a-la-mốt
  16. a-léc
  17. a-lê
  18. a-lô
  19. a-ma-tơ
  20. a-míp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

a-ba-toa

  • (từ gốc tiếng Pháp là Abattoir) abattoir; slaughter-house