Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ai
  2. ai ai
  3. ai đời
  4. ai điếu
  5. ai dè
  6. ai nấy
  7. ai ngờ
  8. ai oán
  9. am
  10. am hiểu
  11. am mây
  12. am pe
  13. am tự
  14. am tường
  15. am-pe
  16. am-pe kế
  17. am-pli
  18. am-pun
  19. an
  20. an ủi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

am hiểu

verb

  • To realize; to know inside out; to have a good command of ; to know like the back of one's hand; to have a thorough knowledge of; to be expert in (at,on) ; to be well-informed about, to be familiar with
    • am hiểu cặn kẽ một định lý hình học: to know a geometrical theorem inside out
    • giới am hiểu: well-informed (knowledgeable, expert) circles
    • am hiểu thị trường lao động thế giới: to be well-informed about the world-wide labour market
    • chúng tôi chỉ chọn người nào am hiểu lịch sử Việt Nam mà thôi: we only choose someone expert in Vietnamese history
    • ông ta am hiểu thủ tục hành chính như lòng bàn tay: he knows the administrative procedures like the back of his hand