Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. am mây
  2. am pe
  3. am tự
  4. am tường
  5. am-pe
  6. am-pe kế
  7. am-pli
  8. am-pun
  9. an
  10. an ủi
  11. an ba ni
  12. an bang
  13. an bài
  14. an biên
  15. an cư
  16. an cư lạc nghiệp
  17. an dân
  18. an dật
  19. an dưỡng
  20. an dưỡng đường

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

an ủi

verb

  • To comfort, to console
    • không gì có thể an ủi anh ta khi đứa con trai duy nhất của anh ta thi hỏng: nothing can console him when his only son fails in examination
    • sự an ủi, niềm an ủi: consolation, solace, comfort
    • an ủi ai: to pour comfort into someone's heart
    • một chút an ủi: a grain of comfort
    • những lời an ủi: Words of consolation
    • họ tìm nguồn an ủi ở người mẹ mến yêu: they seek solace from their beloved mother
    • nàng là nguồn an ủi cuối cùng của tôi: She is my last solace