Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ang áng
  2. anh
  3. anh ách
  4. anh ánh
  5. anh đào
  6. anh cả
  7. anh chàng
  8. anh chị
  9. anh dũng
  10. anh em
  11. anh em cọc chèo
  12. anh hai
  13. anh hào
  14. anh hùng
  15. anh hùng ca
  16. anh hùng chủ nghĩa
  17. anh hùng hào kiệt
  18. anh hùng lao động
  19. anh hùng rơm
  20. anh họ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

anh em

noun

  • Brothers, siblings
    • anh em chú bác: first cousins
    • gia đình đông anh em: a large family, a family with many siblings
    • tình anh em: brotherhood
    • sự kình địch giữa anh em ruột: sibling rivalry
  • Mates, comrades