Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. anh tú
  2. anh túc
  3. anh thư
  4. anh trai
  5. anh tuấn
  6. anh vũ
  7. Anh văn
  8. anh-te-phôn
  9. anh-te-ruýp-tơ
  10. ao
  11. ao chuôm
  12. ao hồ
  13. ao tù
  14. ao ước
  15. ao-xơ
  16. Êm như ru
  17. au
  18. Đà Lạt
  19. Đà Nẵng
  20. Đánh hôi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ao

noun

  • Pond

verb

  • To measure roughly, to measure approximately
    • ao thúng thóc: to measure approximately a basket of paddy