Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bà đồng
  2. bà ba
  3. bà bô
  4. bà cô
  5. bà cụ
  6. bà cốt
  7. bà chằng
  8. bà chủ
  9. bà chị
  10. bà con
  11. bà gia
  12. bà giằn
  13. bà hoàng
  14. bà la môn
  15. bà lão
  16. bà lớn
  17. bà mụ
  18. bà mối
  19. bà nội
  20. bà ngoại

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bà con

noun

  • Relative, relation
    • người bà con gần / xa: a close (near)/distant relation (relative)
    • anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?: are you any relation to this supervisor?
    • các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?: what relation are you to each other?
    • tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cả: I am no relation to him
    • có quan hệ bà con gần / xa với ai: to be closely/distantly related to somebody
  • Neighbour, fellow..
    • bà con làng xóm: one's neighbours, one's fellow-villagers