| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bài  noun
- Card, card-game
- đánh bài: to play cards
- cỗ bài: pack of cards
- Resort, course of action
- "chiến, hoà, sắp sẵn hai bài": war or peace, both courses of action are open
- đánh bài lờ: to turn a deaf ear and blind eye to it
- tính bài chuồn: to consider flight as the only resort
- Lesson
- bài lịch sử: history lesson
|
|