Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bàn cãi
  2. bàn cờ
  3. bàn chân
  4. bàn chông
  5. bàn chải
  6. bàn cuốc
  7. bàn dát
  8. bàn dân thiên hạ
  9. bàn ghế
  10. bàn giao
  11. bàn giấy
  12. bàn hoàn
  13. bàn là
  14. bàn lùi
  15. bàn luận
  16. bàn máy
  17. bàn mảnh
  18. bàn mổ
  19. bàn nạo
  20. bàn phím

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bàn giao

verb

  • To transfer, to hand over (officẹ..)
    • bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu ra: to hand over power to an elected government
    • tôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôi: I am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputy
    • lễ bàn giao: hand-over ceremony
    • nhận bàn giao, tiếp quản: to take over
    • B sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưu: B will take over as director when A retires