| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bào chữa  verb
- To defend, to plead for, to act as counsel for
- luật sư bào chữa cho bị cáo: lawyers defend the accused
- những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân: propaganda defending a colonialist policy
|
|