| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bày biện  verb
- To arrange
- bày biện đồ đạc: to arrange furniture
- To indulge in superfluities
- "đừng bày biện ra nhiều thứ. Làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi": "Don't indulge in superfluities. Do little, but do it properly"
|
|