Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bá hộ
  2. bá láp
  3. bá ngọ
  4. bá nghiệp
  5. bá quan
  6. bá quyền
  7. bá tánh
  8. bá tước
  9. bá vương
  10. bác
  11. bác ái
  12. bác bẻ
  13. bác bỏ
  14. bác cổ
  15. bác cổ thông kim
  16. bác học
  17. bác lãm
  18. bác mẹ
  19. bác ngữ học
  20. bác sĩ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bác

noun

  • Uncle, one's father's sister-in-law
    • bác ruột: one's father's elder brother
    • bác gái: one's father's elder sister-in-law
  • Uncle, aunt
  • You old boy
    • bác già tôi cũng già rồi: you old boy are advanced in years and so am I

verb

  • to scramble
    • bác trứng: To scramble egg
    • bác mắm: To cook fish paste by stirring and heating
  • to refute, to reject, to turn down, to dismiss