Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bán chác
  2. bán chính thức
  3. bán chạy
  4. bán chịu
  5. bán dạ
  6. bán dạo
  7. bán dẫn
  8. bán hàng
  9. bán hoá giá
  10. bán kính
  11. bán kết
  12. bán khai
  13. bán lẻ
  14. bán lỗ
  15. bán mạng
  16. bán mặt
  17. bán mớ
  18. bán nam bán nữ
  19. bán nguyên âm
  20. bán nguyệt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bán kính

noun

  • Radius
    • bán kính hình tròn: The radius of a circle
    • cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm: the police searched all the woods within a radius of six miles