Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bánh ướt
  2. báo
  3. báo an
  4. Báo Đáp
  5. báo ân
  6. báo ảnh
  7. báo ứng
  8. báo đáp
  9. báo đền
  10. báo động
  11. báo cáo
  12. báo cáo viên
  13. báo cô
  14. báo công
  15. báo chí
  16. báo danh
  17. báo giá
  18. báo giới
  19. báo hàng ngày
  20. báo hại

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

báo động

noun

  • Alert, alarm
    • kéo còi báo động: to sound the alarm
    • còi báo cháy: fire alarm
    • quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn: the troops were placed on full alert
    • nhận được / phát lệnh báo động: to receive/give the alert
    • năng suất đã tụt đến mức báo động: the productivity has dropped to an alarming low
    • nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động: sexual harassments have increased alarmingly

verb

  • To alarm, to alert