Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. báo
  2. báo an
  3. Báo Đáp
  4. báo ân
  5. báo ảnh
  6. báo ứng
  7. báo đáp
  8. báo đền
  9. báo động
  10. báo cáo
  11. báo cáo viên
  12. báo cô
  13. báo công
  14. báo chí
  15. báo danh
  16. báo giá
  17. báo giới
  18. báo hàng ngày
  19. báo hại
  20. báo hỷ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

báo cáo

verb

  • To report; to refer
    • báo cáo công tác lên cấp trên: to report to higher level on one's work
    • báo cáo để xin chỉ thị: to refer a matter to higher level for instructions
    • báo cáo với giám đốc về việc ai đến muộn: to report sb's lateness to the director
    • báo cáo thành tích trước một cuộc hội nghị: to report on one's achievements to a conference
    • tổ chức báo cáo về thời sự: to have a talk on current events held

noun

  • Report, account
    • nghe báo cáo điển hình: to hear a typical report
    • viết báo cáo hàng quý