Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bây
  2. bây bẩy
  3. bây chừ
  4. bây dai
  5. bây giờ
  6. bây nhiêu

  7. bã đậu
  8. bã rượu
  9. bãi
  10. bãi bỏ
  11. bãi bồi
  12. bãi biển
  13. bãi binh
  14. bãi cá
  15. bãi công
  16. bãi cỏ
  17. bãi chợ
  18. bãi chức
  19. bãi chăn thả

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bãi

noun

  • Bank
    • bãi phù sa: an alluvial plain
    • bãi dâu: a mulberry-grown alluvial plain
  • Expanse, ground
    • bãi sa mạc: an expanse of desert
    • bãi đá bóng: a football ground, a football pitch
    • bãi tha ma: a burial ground
    • bãi mìn: a minefield
    • bãi chiến trường: a battlefield