Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bòm
  2. bòm bõm
  3. bòn
  4. bòn đãi
  5. bòn của
  6. bòn chài
  7. bòn mót
  8. bòn rút
  9. bòng
  10. bòng bong
  11. bòng chanh

  12. bó đuốc
  13. bó bột
  14. bó buộc
  15. bó cẳng
  16. bó chân
  17. bó chân bó tay
  18. bó chiếu
  19. bó gối

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bòng bong

noun

  • Lygodium (a climbing fern)
  • Bamboo shavings
    • rối như mớ bòng bong: tangled like bamboo shavings, tangled like a foul skein