Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bóng thỏ
  2. bóng thiềm
  3. bóng tròn
  4. bóng trăng
  5. bóng vàng
  6. bóng vía
  7. bóp
  8. bóp óc
  9. bóp bẹp
  10. bóp bụng
  11. bóp cò
  12. bóp còi
  13. bóp cổ
  14. bóp chắt
  15. bóp chẹt
  16. bóp chết
  17. bóp hầu
  18. bóp hầu bóp cổ
  19. bóp họng
  20. bóp mũi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bóp bụng

  • To stint oneself in everything
    • bóp bụng để dành tiền: to stint oneself in everything to save money
  • To stomach it
    • bóp bụng mà chịu, không dám nói gì: he stomached it and did not dare say a word