| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bóp bụng  - To stint oneself in everything
- bóp bụng để dành tiền: to stint oneself in everything to save money
- To stomach it
- bóp bụng mà chịu, không dám nói gì: he stomached it and did not dare say a word
|
|