Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bùa
  2. bùa bả
  3. bùa chú
  4. bùa hộ mệnh
  5. bùa mê
  6. bùa yêu
  7. bùi
  8. bùi béo
  9. bùi miệng
  10. bùi ngùi
  11. bùi nhùi
  12. bùi tai
  13. bùm
  14. bùm bụp
  15. bùm tum
  16. bùn
  17. bùn dơ
  18. bùn hoa
  19. bùn lầy
  20. bùn nhơ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bùi ngùi

adj

  • Melancholy, sad to the verge of tears
    • trước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn: before parting, one's heart is immensely melancholy