Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bùn nhơ
  2. bùn non
  3. bùng
  4. bùng bùng
  5. bùng bục
  6. bùng binh
  7. bùng cháy
  8. bùng nổ
  9. bùng nổ dân số
  10. bùng nhùng

  11. bú dù
  12. bú mớm
  13. búa
  14. búa chày
  15. búa gõ
  16. búa hơi
  17. búa liềm
  18. búa quai
  19. búa rìu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bùng nhùng

  • Flabby, flaccid
    • Thịt bùng nhùng: Flabby meat