| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bương  noun
- Big-size bamboo
- cột bương: a bamboo pillar
verb & adj
- (To be) done for
- mái lợp không cẩn thận, chỉ một cơn gió là bương: this botch of a roof will be done for in only one sweep of the wind
|
|