Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bưu tín viên
  2. bưu thiếp
  3. bưu vụ
  4. bươi
  5. bươm
  6. bươm bướm
  7. bươn
  8. bươn bả
  9. bươn chải
  10. bương
  11. bươu
  12. ca
  13. ca bô
  14. ca ca
  15. ca cao
  16. ca cách
  17. ca công
  18. ca cẩm
  19. ca dao
  20. ca hát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bương

noun

  • Big-size bamboo
    • cột bương: a bamboo pillar
  • Bamboo tube

verb & adj

  • (To be) done for
    • mái lợp không cẩn thận, chỉ một cơn gió là bương: this botch of a roof will be done for in only one sweep of the wind