Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bơm hút
  2. bơm nén khí
  3. bơm tiêm
  4. bơn
  5. bơn bớt

  6. bưởi
  7. bưởi đào
  8. bưởi đường
  9. bước
  10. bước đầu
  11. bước đi
  12. bước đường
  13. bước đường cùng
  14. bước chân
  15. bước hụt
  16. bước lướt
  17. bước một
  18. bước ngoặt
  19. bước nhảy vọt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bước

noun

  • Step, pace
    • bước đi nặng nề: heavy steps
    • không lùi bước trước khó khăn: not to step back in front of difficulties, not to shrink from difficulties
    • cách nhau mươi bước: separated by about ten steps
    • cuộc vận động đã sang bước hai: the movement has switched to step two
    • "Bước ban đầu là bước gian nan "
  • The first step is difficult to take
  • Situation, juncture
    • gặp bước thuận lợi: to meet with a favourable juncture
    • lâm bước khó khăn: to land in a difficult situation, to land in a fix