Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bước hụt
  2. bước lướt
  3. bước một
  4. bước ngoặt
  5. bước nhảy vọt
  6. bước qua
  7. bước ra
  8. bước sóng
  9. bước thấp bước cao
  10. bước tiến
  11. bước vào
  12. bướm
  13. bướm đêm
  14. bướm ong
  15. bướng
  16. bướng bỉnh
  17. bướp
  18. bướu
  19. bướu cổ
  20. bướu gù

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bước tiến

  • Advance
    • đánh dấu một bước tiến rõ rệt: to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress
    • phong trào có những bước tiến vững chắc: the movement has made steady advances
    • chặn được bước tiến của kẻ thù: to stop the enemy advance