Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bạc phơ
  2. bạc ròng
  3. bạc tình
  4. bạch
  5. bạch đàn
  6. bạch đái
  7. bạch đầu quân
  8. bạch đậu khấu
  9. bạch đới
  10. bạch đinh
  11. bạch bì
  12. bạch biến
  13. bạch câu
  14. bạch cúc
  15. bạch cầu
  16. bạch chủng
  17. bạch chỉ
  18. bạch cung
  19. bạch dương
  20. bạch hầu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bạch đinh

noun

  • Village nobody
    • "Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?": Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?