Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bạch phiến
  2. bạch quả
  3. bạch tạng
  4. bạch thỏ
  5. bạch thoại
  6. bạch tuộc
  7. bạch tuyết
  8. bạch viên
  9. bạch yến
  10. bại
  11. bại binh
  12. bại hoại
  13. bại lộ
  14. bại liệt
  15. bại quân
  16. bại sản
  17. bại tẩu
  18. bại trận
  19. bại tướng
  20. bại vong

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bại

adj

  • Paralysed, crippled
    • bại cánh tay: To have an arm paralysed
    • bại nửa người: to have half the body paralyzed, to suffer from hemiplegia
  • In a state of near exhaustion, almost exhausted
    • cái đói ghê gớm làm họ bại hẳn sức: the dreadful famine drove them into a state of near exhaustion

verb

  • To fail
    • công việc thành hay bại phần lớn là do ở ta: failure or success in this undertaking depends mostly on us
  • To be worsted, to be defeated
    • thắng không kiêu, bại không nản: no vain glory when victorious, no despondency when defeated